Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
plastic wrap


noun
wrapping consisting of a very thin transparent sheet of plastic
Hypernyms:
wrapping, wrap, wrapper
Hyponyms:
cellophane, cling film, clingfilm, Saran Wrap


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.